Có 2 kết quả:
优胜劣汰 yōu shèng liè tài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄊㄞˋ • 優勝劣汰 yōu shèng liè tài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄊㄞˋ
yōu shèng liè tài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
survival of the fittest (idiom)
Bình luận 0
yōu shèng liè tài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄊㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
survival of the fittest (idiom)
Bình luận 0